Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shěn ㄕㄣˇTổng nét: 13
Bộ:
mián 宀 (+10 nét)
Hình thái:
⿱宀⿱釆口Nét bút:
丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一Unicode:
U+21A68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận