Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mì ㄇㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
mián 宀 (+11 nét)
Hình thái:
⿱宓血Nét bút:
丶丶フ丶フ丶ノ丶ノ丨フ丨丨一Unicode:
U+21A96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận