Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: mián 宀 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨フ丨丨一一丨一一ノ丶丶
Unicode: U+21AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1