Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shù ㄕㄨˋTổng nét: 14
Bộ:
cùn 寸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿱木豆寸Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一丶ノ一一丨丶Unicode:
U+21B3EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận