Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liú ㄌㄧㄡˊTổng nét: 14
Bộ:
cùn 寸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰罣寸Nét bút:
丨フ丨丨一一丨一一丨一一丨丶Unicode:
U+21B40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận