Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wāng ㄨㄤ, yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 3
Bộ: wāng 尢 (+0 nét)
Nét bút: 一ノフ
Thương Hiệt: KN (大弓)
Unicode: U+21BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jau4, wong1

Tự hình 1

Dị thể 8