Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wāng ㄨㄤTổng nét: 4
Bộ:
bā 八 (+2 nét),
wāng 尢 (+0 nét)
Hình thái:
⿱八几Nét bút:
ノフノフThương Hiệt: CHN (金竹弓)
Unicode:
U+21BC2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận