Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gān ㄍㄢTổng nét: 14
Bộ:
wāng 尢 (+11 nét)
Hình thái:
⿺尣兼Nét bút:
ノ丶ノフ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶Unicode:
U+21C09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận