Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dāi ㄉㄞ,
dǎi ㄉㄞˇ,
è Tổng nét: 4
Bộ:
shī 尸 (+1 nét)
Hình thái:
⿱丷尸Nét bút:
丶ノフ一ノUnicode:
U+21C24Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận