Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dāi ㄉㄞ,
dǎi ㄉㄞˇ,
è Tổng nét: 6
Bộ:
shī 尸 (+3 nét)
Hình thái:
⿱凵尸Nét bút:
丨一丨フ一ノUnicode:
U+21C2EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận