Có 2 kết quả:

chù ㄔㄨˋㄆㄨˊ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, ㄆㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shī 尸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ丶ノフ丶
Unicode: U+21C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bộc, cục, súc

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

chù ㄔㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 珿

ㄆㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dáng đi vội vã, gấp gáp