Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǔ ㄕㄨˇ,
zhǔ ㄓㄨˇTổng nét: 8
Bộ:
shī 尸 (+5 nét)
Hình thái:
⿸尸丙Nét bút:
フ一ノ一丨フノ丶Unicode:
U+21C46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận