Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāi ㄍㄞ,
hái ㄏㄞˊTổng nét: 9
Bộ:
shī 尸 (+6 nét)
Hình thái:
⿸尸亥Nét bút:
フ一ノ丶一フノノ丶Unicode:
U+21C4DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận