Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, ㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shī 尸 (+6 nét)
Nét bút: フ一ノ一一一一一フ
Unicode: U+21C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0