Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shī 尸 (+7 nét)
Nét bút: フ一ノ丨一丨一丶フ丶
Unicode: U+21C66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shī 尸 (+7 nét)
Nét bút: フ一ノ丨一丨一丶フ丶
Unicode: U+21C66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0