Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wū ㄨTổng nét: 11
Bộ:
shī 尸 (+8 nét)
Hình thái:
⿸尸厔Nét bút:
フ一ノ一ノ一フ丶一丨一Unicode:
U+21C83Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận