Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shī 尸 (+8 nét)
Nét bút: フ一ノ丨フ一丨フ丨一丶
Unicode: U+21C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shī 尸 (+8 nét)
Nét bút: フ一ノ丨フ一丨フ丨一丶
Unicode: U+21C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0