Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, ㄅㄧˇ, ㄅㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shī 尸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ丨フ一一ノ一丨
Unicode: U+21C8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1