Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǐ ㄕˇ,
xī ㄒㄧTổng nét: 11
Bộ:
shī 尸 (+8 nét)
Hình thái:
⿸尸⿱巛矢Nét bút:
フ一ノフフフノ一一ノ丶Unicode:
U+21C91Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận