Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qū ㄑㄩTổng nét: 12
Bộ:
shī 尸 (+9 nét)
Hình thái:
⿴尸⿱犬出Nét bút:
フ一ノ一ノ丶丶フ丨丨フ丨Unicode:
U+21C97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận