Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, ㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shī 尸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨フ丨丨一一丨一
Unicode: U+21C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0