Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ, xiáng ㄒㄧㄤˊ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shī 尸 (+9 nét)
Hình thái: ⿸尸⿰彳夅
Nét bút: フ一ノノノ丨ノフ丶一フ丨
Unicode: U+21C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shī 尸 (+9 nét)
Hình thái: ⿸尸⿰彳夅
Nét bút: フ一ノノノ丨ノフ丶一フ丨
Unicode: U+21C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0