Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liáo ㄌㄧㄠˊTổng nét: 14
Bộ:
shī 尸 (+11 nét)
Hình thái:
⿸尸翏Nét bút:
フ一ノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノUnicode:
U+21CC7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận