Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
měi ㄇㄟˇ,
mèi ㄇㄟˋTổng nét: 10
Bộ:
chè 屮 (+7 nét)
Hình thái:
⿱屮每Nét bút:
丨フ丨ノ一フフ丶一丶Unicode:
U+21D15Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận