Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xìng ㄒㄧㄥˋTổng nét: 10
Bộ:
piě 丿 (+9 nét),
chè 屮 (+7 nét)
Hình thái:
⿱夭屰Nét bút:
ノ一ノ丶丶ノ一フ丨ノUnicode:
U+21D18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận