Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋ,
jié ㄐㄧㄝˊTổng nét: 5
Bộ:
shān 山 (+2 nét)
Hình thái:
⿰山㔾Nét bút:
丨フ丨フフUnicode:
U+21D31Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận