Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shān 山 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨フ丨
Unicode: U+21D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1