Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ, jié ㄐㄧㄝˊ, ㄑㄧˇ
Tổng nét: 6
Bộ: shān 山 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: URU (山口山)
Unicode: U+21D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 1

Dị thể 4