Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jié ㄐㄧㄝˊ,
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 6
Bộ:
shān 山 (+3 nét)
Hình thái:
⿱巳山Nét bút:
フ一フ丨フ丨Unicode:
U+21D52Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận