Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pí ㄆㄧˊ,
pō ㄆㄛTổng nét: 8
Bộ:
shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿱山叵Nét bút:
丨フ丨一丨フ一フUnicode:
U+21D86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận