Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mì ㄇㄧˋTổng nét: 8
Bộ:
shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿱必山Nét bút:
丶フ丶ノ丶丨フ丨Unicode:
U+21D87Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận