Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mín ㄇㄧㄣˊTổng nét: 8
Bộ:
shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿱民山Nét bút:
フ一フ一フ丨フ丨Unicode:
U+21D98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận