Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāng ㄍㄤTổng nét: 8
Bộ:
shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿱罒山Nét bút:
丨フ丨丨一丨フ丨Unicode:
U+21DA9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận