Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶フノ一一フ
Unicode: U+21DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1