Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shān ㄕㄢTổng nét: 9
Bộ:
shān 山 (+6 nét)
Hình thái:
⿱口出Nét bút:
丨フ一丨フ丨丨フ丨Unicode:
U+21DB8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận