Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dǎo ㄉㄠˇTổng nét: 8
Bộ:
shān 山 (+5 nét)
Nét bút:
ノ丨フ丶一フ丨フ丨Thương Hiệt: HSYU (竹尸卜山)
Unicode:
U+21DCAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận