Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
bēng ㄅㄥTổng nét: 9
Bộ:
shān 山 (+6 nét)
Hình thái:
⿱山𠕋Nét bút:
丨フ丨丨フ丨丨一一Unicode:
U+21DCCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận