Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: UBUU (山月山山)
Unicode: U+21DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 1

Dị thể 1