Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mín ㄇㄧㄣˊTổng nét: 11
Bộ:
shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿱民屾Nét bút:
フ一フ一フ丨フ丨丨フ丨Unicode:
U+21E27Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận