Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノノ丶丨フ一一
Unicode: U+21E31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0