Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái: 𥄂
Nét bút: 丨フ丨一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: UJBM (山十月一)
Unicode: U+21E3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 1

Dị thể 1