Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノフノフ丶
Unicode: U+21E43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rừng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2