Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gù ㄍㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿱屮固Nét bút:
フ丨丨丨フ一丨丨フ一一Unicode:
U+21E4DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận