Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊTổng nét: 11
Bộ:
shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿰山⿳八人日Nét bút:
丨フ丨ノ丶ノ丶丨フ一一Unicode:
U+21E52Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận