Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ, Huà ㄏㄨㄚˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨
Unicode: U+21E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0