Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yíng ㄧㄥˊTổng nét: 12
Bộ:
shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
⿰山盈Nét bút:
丨フ丨フノフ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+21EA1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận