Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pǐ ㄆㄧˇTổng nét: 13
Bộ:
shān 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿱山⿸厂肥Nét bút:
丨フ丨一ノノフ丶一フ丨一フUnicode:
U+21EAEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận