Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mù ㄇㄨˋTổng nét: 14
Bộ:
shān 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿳山大囧Nét bút:
丨フ丨一ノ丶丨フノフ丨フ一Unicode:
U+21EF2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận