Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiàn ㄐㄧㄢˋTổng nét: 15
Bộ:
shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
⿰山間Nét bút:
丨フ丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一Thương Hiệt: UANA (山日弓日)
Unicode:
U+21F0FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận