Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一フ丨フ一一ノ一ノ丶丨フ丨
Unicode: U+21F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1